Có 2 kết quả:

边鄙 biān bǐ ㄅㄧㄢ ㄅㄧˇ邊鄙 biān bǐ ㄅㄧㄢ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) remote
(2) border area

Bình luận 0